Đề kiểm tra giữa học kì I môn Toán Lớp 6 - Năm học 2021-2022 - Nguyễn Văn An (Có đáp án)

Câu 38. Cho với , là các s nguyên t , v y có giá tr bằng bao nhiêu?

A. 1 B. 2 C. 3 D. 4

Câu 41.Tổng các s tự nhiên x thỏa mãn ( 4) ( 4) x x    5 4 bằng

A. 9 B. 8 C. 7 D. 6 .

Câu 45.M t hình thoi có chu vi 24cm Đ dài cạnh c a hình thoi là:

A. 6 cm B. 15 cm C. 10 cm D. 8 cm

Câu 46. Cho hình vuông có chu vi 28 cm Đ dài cạnh hình vuông là:

A. 4 cm B. 7 cm C. 14 cm D. 8 cm


pdf 14 trang vyoanh03 01/08/2024 40
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì I môn Toán Lớp 6 - Năm học 2021-2022 - Nguyễn Văn An (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_hoc_ki_i_mon_toan_lop_6_nam_hoc_2021_2022_n.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì I môn Toán Lớp 6 - Năm học 2021-2022 - Nguyễn Văn An (Có đáp án)

  1. UBND QUẬN LONG BIÊN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN Môn: Toán 6 (Tiết 25;26) Năm học: 2021 – 2022 Thời gian làm bài: 90 phút I.MỤC TIÊU m m h h họ h h họ họ ăm họ - h h ă h họ ăm họ h m Đ T hợ ự h ê í h hấ h hế hợ h ê H M h h hẳ hự ễ + Nă ự họ Nă ự ế ấ họ Nă ự m h h h họ Nă ự họ Nă ự ế họ 3. í h hự h m m II. MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA Mứ độ kiến thức Kiến thức và kỹ ă g Nhận Thông Vận dụng ậ ụ g Tổng ơ bản biết hiểu (40%) (30%) (20%) (10%) T p hợp và các phép tính 7 6 5 trên t p hợp s tự nhiên 1,4 1,2 đ 1đ 0,4đ 4,0đ Tính chất chia hết trong 3 7 t p hợp s tự nhiên 0,6đ 0,4đ 0,4đ 1,4đ S nguyên t , hợp s , 3 1 8 phân tích m t s ra th a s nguyên t . 0,4đ 0,4đ 0,6đ 0,2đ 1,6đ 8 5 5 Hình học trực quan 1,6đ 1đ 0,4đ 3đ 5 5 5 Tổng 4,0đ 3,0đ 2,0đ 1,0đ 10,0đ III. BẢNG ĐẶC TẢ ĐỀ KIỂM TRA
  2. STT- S câu hỏi theo mứ độ nhận Nội Đơ vị thức Mứ độ kiến thứ , kĩ ă g ần dung kiến Vận kiểm tr , đá g á Nhận Thông Vận kiến thức dụng biết hiểu dụng thức cao Nhận biết: T p hợp - Nh n biết t p hợp và các Thông hiểu: phép - Thực hi n thành thạo phép tính s tính trên 7 6 5 2 tự nhiên t p hợp Vận dụng cao: s tự - V n d ng cao vào so sánh s tự nhiên nhiên và tìm x Nhận biết: Tính - nh n biế ợc dấu hi u chia hết 1. Tập chất cho 2,3,5 và 9 hợp s chia hết Thông hiểu: tự trong - Hi ợc tính chất chia hết c a 3 2 2 nhiên m t tổng. t p hợp Vận dụng: s tự - V n d ng thành thạ m u nhiên ki n chia hết c a m t s , m t tổng. 2. S S Nhận biết: nguyên nguyên - Nh n biết s nguyên t t , t , hợp Thông hiểu: phân s , - Hi m ợc các s nguyên t tích phân Vận dụng Phâ í h ợc m t s 1 2 2 3 một s tích m t ra th a s nguyên t . ra thừa s ra Vận dụng cao: v n d ng m t cách s th a s linh hoạt các tính chấ tìm s nguyên nguyên nguyên t h ế ẳng th c t . t . Tam giác Nhận biết: -Nh n biế ợc các u, hình hình Thông hiểu:- Hi m ợc s 3.Hình vuông, ạnh, góc c a các hình. h c l c giác 2 - Tí h ợc di n tích, chu vi các 8 5 trực u, hình. quan hình Vận dụng cao: v n d ng linh hoạt chữ các tính chấ h h gi i quyết nh t, các bài toán thực tế. hình thoi,
  3. hình bình hành Tổng 20 15 10 5 Tỉ lệ % 40 30 20 10
  4. UBND QUẬN LONG B ÊN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN MÔN TOÁN 6 -Tiết theo ppct: 27-28 Năm 2021- 2022 MÃ ĐỀ 601 Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ BÀI TRẮC NGHIỆM ( 10 đ ểm). C âu trả lờ đú g Câu 1: h hợ A = { ; ; 3} họ sai? A. 1 A. B. 2 A. C. 3 A. D. 1 A. Câu 2: h hợ A n / 3 n 10 S hầ hợ A : A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 3 h m u ABC, biết AB = 4 m h B dài là: A. 5 cm B. 4 cm C. 3cm D. 2cm Câu 4: Tính nhanh: 85.35 + 85.92 – 85.27. A. 850. B. 100. C. 1000. D. 8500. Câu 5: Trong hình chữ nh t, khẳ nh nào sai trong các khẳ h â ? A. Hai cạ h i bằng nhau B H ng chéo vuông góc C. Hai cạ h i song song D H ng chéo bằng nhau Câu 6: T h h ớ â h h h h nh c m u? A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4. 60 120 42 33 2 Câu 7: Kết qu c a phép tính là: A. 18 B. 19 C. 20 D. 21 Câu 8: Tìm x ế x – 2 = 7 A. x = 5. B. x = 9. C. x = 2. D. x = 3. Câu 9: Tìm x , biết: 6 x 23 40 100 A. x 4 . B. x 2 . C. x 6 . D. x 10 . Câu 10: Tính: 12 + 39 + 88. Kết qu là : A. 139 B. 138. C.137 D. 136
  5. Câu 11: B h ợc mẹ mua cho 9 quy n v , 5 cái bút bi và 2 c c tẩy. Giá mỗi quy n v là 50 ồng, giá mỗi cái bút bi là 30 ồng, giá mỗi c c tẩ 5 ồng. Mẹ B h ã m hết s ti n là : A. 80 000 ồng. B. 90 000 ồng. C. 60 000 ồng. D. 70 000 ồng. Câu 12: T hữ 1, 2, 3 viế ợc bao nhiêu s chia hết cho 3 mà các chữ s khác nhau: A. 2 . B. 3. C. 4 D. 6 Câu 13: Trong các s 2160, 1935, 1957; 1020 s chia hết cho c 3 và 5 là: A. 2160; 1020 B. 2160; 1935 C. 2160; 1935; 1020 D.2160; 1957; 1020 Câu 14: B h h hế h 3 : A. 1260 5306 . B. 4366 324 . C. 2.3.4.6 27 . D. 32 46 . Câu 15: Th * ằ m hữ 23* chia hết cho 3 là : A. * 1;4;7 . B. * 2;4;7 . C. * 4;7;9 . D. * 3;6;9 . Câu 16: S ê hỏ hấ : A. 0 . B. 2 . C. 3 . D. 5 . Câu 17: ớ ê 3 : A. 1;2;3 . B. 2;3;6 . C. 3;5;7 . D. 2;3;5 . Câu 18: Dạ hâ í h h h í h h ê 6 : A. 22 .3.5 . B. 222 .3 .5. C. 2.32 .5 . D. 2.3.52 . Câu 19: Th * m hữ 5* ê ? A. * 2;3 . B. * 3;9 . C. * 3;7 . D. * 6;9. Câu 20: Biế dài các cạnh c a mỗi tam giác trong hình sau là bằng nhau, có tất c bao h ê m u? A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 . Câu 21: Cho hình l u ABCDEF , cạnh AB song song với cạ h â ?
  6. A B F C E D A. EF. B. BC. C. CD. D. DE. Câu 22: Chọn phát bi u sai trong các phát bi u sau: A. Trong hình chữ nh t: B n góc bằng nhau và bằng 900 . B. Trong hình chữ nh t: Các cạ h i bằng nhau. C. Trong hình chữ nh H ng chéo bằng nhau. D. Trong hình chữ nh t: Các cạnh bằng nhau. Câu 23: Di n tích hình chữ nh t có chi u dài 90cm và chi u r ng 60cm là: A. 150 cm2 . B. 0,54 m2 . C. 300 cm2 . D. 540 cm2 Câu 24: Hình thoi ABCD có di n tích 20cm2 ng chéo AC bằng 10cm Đ ng chéo BD dài là: A. 2 cm . B. 3 cm. C. 4 cm . D. 5 cm . Câu 25: Hình chữ nh t có chi u dài và chi u r ù ă 4 lần thì di n tích c ă : A. 4 lần. B. 12 lần. C. 8 lần. D. 16 lần. Câu 26: Kết qu ú a phép tính 26 : 2 là: A. 27 B. 25 C. 26 D. 16 Câu 27. Tích 345 .3 ợc viết gọn là: A. 320 B. 620 C. 39 D. 99 Câu 28: S 75 ợc phân tích ra th a s nguyên t là: A. 2.3.5 B. 3.5.7 C. 3.52 D. 32 .5 Câu 29: Các viết t p hợ â ú ? A. A = [1; 2; 3; 4] B. A = (1; 2; 3; 4) C. A = 1; 2; 3; 4 D. A = {1; 2; 3; 4} Câu 30. S 9 ợc viết trong h La Mã là: A. IXXX B. XIVX C. XIXX D. XXIX Câu 31. Lũ h a 74 có giá tr bằng : A. 28 B. 343 C. 2401 D. 11 Câu 32. Có bao nhiêu s nguyên t trong các s sau: 7; 13; 21; 23; 29; 137.
  7. A. 2 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 33. Th tự thực hi hé í h i với bi u th c không có dấu ngoặc là: A. Nhân và chia ⇒ Lũ h ⇒ B.Lũ h ⇒ Nhân và chia ⇒ C ⇒ Nhân và chia ⇒ Lũ D. Lũ h ⇒ ⇒ Nhân và chia. h Câu 34. Tổ â h hết cho 6. A. 42 + 186; B. 58 + 186; C. 93 + 18; D. 25 + 12 Câu 35. Giá tr c a 53 là : A. 15. B. 25. C. 75. D. 125 Câu 36: Kết qu phép tính 18: 32 – 20 là: A. 18 B. 0 C. 1 D. 12 Câu 37. Kết qu c a phép tính 3.522- 16: 2 bằng : A.71 B. 60 C. 73 D. 63 Câu 38. Cho ab2. .7 140, với a , b là các s nguyên t , v y a có giá tr bằng bao nhiêu? A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 39 T m ự h ê A = 75 + 1003 + x h hế h 5 A. x M 5 B. h h 5 C. h h 5 D. h h 5 3 Câu 40 Tổ h hế h 5 : A. 10 + 25 + 34 + 2000 B. 5 + 10 + 70 + 1995 C. 25 + 15 + 33 + 45 D. 12 + 25 + 2000 + 1997 Câu 41.Tổng các s tự nhiên x thỏa mãn (xx 4)54 ( 4) bằng A. 9 B. 8 C. 7 D. 6 . Câu 42 T m â h h h hữ h h 25 m h 9 m â m ồ h h h ạ h 2 m D í h ò ạ â h A. 4 m2. B. 225 m2. C. 221 m2. D. 229 m2. Câu 43.Đ m hò họ h h hữ h ù ạ ạ h me h h ạ h 30cm Hỏ ầ h ê ê ạ h í hò họ ế ằ hò họ h 6m h 12m hầ mạ h ữ h ? A 75 ê ạ h B 8 ê ạ h 9 ê ạ h D ê ạ h Câu 44 T m h ự h ê h ab3 h hế h 3 5 9 ? A. a = b = 0 B. a = 5; b = 0 C. a = 3; b = 0 D. a = 6; b = 0 Câu 45.M t hình thoi có chu vi 24cm Đ dài cạnh c a hình thoi là: A. 6 cm B. 15 cm C. 10 cm D. 8 cm Câu 46. Cho hình vuông có chu vi 28 cm Đ dài cạnh hình vuông là: A. 4 cm B. 7 cm C. 14 cm D. 8 cm Câu 47. Hãy chọn câu sai.
  8. Cho ABCD là hình chữ nh t có O m h hé h A. AC = BD B. AB = CD; AD = BC C. OA = OB D. OC > OD Câu 48 Đ a hình bình hành có chi u cao 24 cm và di n tích là 432 cm2 là: A. 16 cm B. 17 cm C. 18 cm D. 19 cm Câu 49 T m ự h ê x ế : 3. x + 5. x = 16 A. x = 2 B. x = 3 C. x = 4 D. x = 5 Câu 50.Không tính giá tr c th , hãy so sánh a và b biết a 2020.2020 ; b 2018.2022 ? A. a > b B. a < b C. a =b D. ab
  9. UBND QUẬN LONG BIÊN ĐÁP ÁN CHẤM TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 Môn: Toán 6 (Tiết 27;28) MÃ ĐỀ 601 Năm học: 2021 – 2022 Thời gian làm bài: 90 phút Mỗ âu đ đượ 0, đ m 1. D 2. C 3. B 4. D 5. B 6. C 7. D 8. B 9. B 10. A 11. D 12. D 13. C 14. C 15. A 16. B 17. D 18. A 19. B 20. C 21. D 22. D 23. B 24. C 25. D 26. B 27. C 28. C 29. D 30. D 31. C 32. D 33. B 34. A 35. D 36. C 37. A 38. B 39. C 40. B 41. A 42.C 43. B 44. D 45. A 46. B 47. D 48. C 49.A 50. A BAN GIÁM HIỆU TT CM NTCM G RA ĐỀ Ký duy t Ký duy t Khúc Thị Thanh Hiền T Thị Tuyết Sơ Hoàng Thu Trang Nguyễ ă A
  10. UBND QUẬN LONG B ÊN KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN MÔN TOÁN 6 -Tiết theo ppct: 27-28 Năm 2021- 2022 Thời gian làm bài: 90 phút ĐỀ BÀI TRẮC NGHIỆM ( 10 đ ểm). C âu trả lờ đú g Câu 1: h hợ A = { ; ; 3; 4} họ sai ? A. 1 A. B. 5 A. C. 3 A. D. 1 A. Câu 2: h hợ A = { N | 2 < x < 8 } S hầ hợ A A. 5. B. 6. C. 7. D. 8. Câu 3 h m u ABC, biết AB = 5 cm h B dài là: A. 5 cm B. 4 cm C. 3cm D. 2cm Câu 4: Tính nhanh: 32.23 + 32. 76 + 32. z A. 2300. B. 2200. C. 3200. D. 42000. Câu 5: Trong hình chữ nh t, khẳ nh nào sai trong các khẳ h â ? A. Hai cạ h i bằng nhau B H ng chéo bằng nhau C. Hai cạ h i song song D H ng chéo vuông góc Câu 6: T h h ớ â h h nào có hình nh c a tam giác u? A. Hình 1. B. Hình 2. C. Hình 3. D. Hình 4. Câu 7: Kết qu c a phép tính là: A. 18 B. 19 C. 21 D. 22 Câu 8: Tìm x ế : 21 – (x+2) =1560 120 42 33 2 A. x = 3. B. x = 9. C. x = 2. D. x = 5. Câu 9: T m ự h ê , biết: 32 : 2.(x -3 ) = 4 A. x = 6 B. x = 7 C. x = 8 D. x = 9. Câu 10: Tính:x 33 + 35 + 67. Kết qu là : A. 138 B. 137. C.136 D. 135 Câu 11: B h ợc mẹ mua cho 9 quy n v , 5 cái bút bi và 2 c c tẩy. Giá mỗi quy n v là 5000 ồng, giá mỗi cái bú 3 ồng, giá mỗi c c tẩ 5 ồng. Mẹ B h ã m hết s ti n là A. 8 ồng. B. 9 ồng. C. 6 ồng. D. 7 ồng.
  11. Câu 12: T hữ 1, 2, 3 viế ợc bao nhiêu s chia hết cho 3 mà các chữ s khác nhau: A B A. 2 . B. 3. C. 4 D. 6 Câu 13: Trong các s 2160, 1935, 1957; 1020 s chia hết cho c 3 và 5 là: A. 2160; 1020 B. 2160; 1935 C. 2160; 1935; 1020 D.2160; 1957; 1020 Câu 14: B h h hế h 3 F C A.27 + 22 + 15 B. 33 + 54 - 16 C. . D. 5.6.7 + 13. Câu 15: Th * ằ m hữ chiaE hết cho 3D là : A. . B. . C. . D. . EF. BC. CD. DE. Câu 16: S ê hỏ hấ A. 2. B. 3. C. 5.2.3.4.6 27 D. 7 . Câu 17: ớ ê 5 23* A. . B. . C. . D. . * 1;4;7 * 2;4;7 * 4;7;9 * 3;6;9 Câu 18: Dạ hâ í h h h í h h ê 5 A. . B. . C. . D. . Câu 19: Th * m hữ ê ? A. . B. . C. . D. . 1;2;3 2;3;6 3;5;7 2;3;5 Câu 20: Biế dài các cạnh c a mỗi tam giác trong hình sau là bằng nhau, có tất c bao nhiêu m u? 22 .3.5 222 .3 .5 2.32 .5 2.3.52 5* * 2;3 * 3;9 * 3;7 * 6;9 A. . B. . C. . D. . Câu 21: Cho hình l u , cạnh song song với cạ h â ? 3 4 5 6 ABCDEF AB A. B. C. D.
  12. Câu 22: Chọn phát bi u sai trong các phát bi u sau: A. Trong hình chữ nh t: B n góc bằng nhau và bằng . B. Trong hình chữ nh t: Các cạ h i bằng nhau. C. Trong hình chữ nh H ng chéo bằng nhau. D. Trong hình chữ nh t: Các cạnh bằng nhau. Câu 23.Không tính giá tr c th , hãy so sánh vàa bibết a 2020.2020 ; b 2018.2022 ? A. a > b B. a < b C. a =b D. ab Câu 24: Hình thoi có di n tích ng chéo AC bằng Đ ng chéo có dài là: A. . B. . C. . D. . Câu 25: Hình chữ nh t có chi u dài và chi u r ù ă 3 ần thì90 0di n tích c ă A. 4 lần. B. 12 lần. C. 9 lần. D. 6 lần. Câu 26: Kết qu ú a phép tính 26 : 2 là: A. 27 B. 25 3.5 22- 16: 2 C. 26 D. 16 Câu 27. Tích ợc viết gọn là: A. B. C. D. Câu 28: S 45 ợc phân tích ra th a s nguyên t là: ABCD 20cm2 10cm A. 2.3.5 B. 3.5.7 C. D. CâuBD 29: Các viết t p hợ â ú ? A. A =2 {1;cm 2; 3; 4} B. A =3 (1;cm 2; 3; 4) C. A4 =cm 1; 2; 3; 4 D. A 5= cm[1; 2; 3; 4] Câu 30. S ợc viết trong h La Mã là: A. IXX B. XVI C. XXI D. XIX Câu 31. Lũ h a 74 có giá tr bằng : A. 28 B. 343 C. 2401 D. 11 Câu 32. Có bao nhiêu s nguyên t trong các s sau: 7; 13; 21; 23; 28; 137. A. 2 345 .3 B. 3 C. 4 D. 5 Câu 33. Th tự thực hi hé í h i với bi u th c không có dấu ngoặc là: 320 620 39 99 A. Lũ h ⇒ Nhân và chia ⇒ B. Nhân và chia ⇒ Lũ h ⇒ C ⇒ Nhân và chia ⇒ Lũ h D. Lũ h ⇒ ⇒ Nhân và chia. Câu 34. Tổ â h hết cho 7. 3.52 32 .5 A. 42 + 186; B. 77 + 91; C. 93 + 77; D. 49 + 12 Câu 35. Giá tr c a 53 là : A. 15. B. 25. C. 75. D. 125 Câu 36: Kết qu phép tính 18: 32 – 20 là: A. 18 B. 0 C. 1 D. 12 Câu 37. Kết qu c a phép tính bằng :
  13. A.71 ABCD B. 60 O C. 73 D. 63 Câu 38. Cho với , là các s nguyên t , v y có giá tr bằng bao nhiêu? 24 cm 432 cm2 A. 1 B. 2 C. 3 D. 4 Câu 39 T m ự h ê A = 5 7 h hế h 5 A. B. h h 5 C. h h 5 D. h h 5 3 Câu 40 Tổ h hế h 5 A. B. 2.3.4 + 35 C. 3.4.5 + 35 D. Câu 41.Tổng các s tự nhiên thỏa mãn bằng A. 6 B. C. D. 9. Câu 42 T m â h h h hữ h h h â m ồ h h h ạ h D í h ò ạ â h A. B. C. D. Câu 43.Đ m hò họ h h hữ h ù ạ ạ h me h h ạ h Hỏ ầ h ê ê ạ h í hò họ ế ằ hò họ h 6m h hầ mạ h ữ h ? A 75 ê ạ h B 8 ê ạ h 90 9cm ê ạ h 60cmD ê ạ h 2 Câu 44 T m h ab . .7 ự 140,h ê a b h h hế h 3 5 a9 ? 150 cm2 0,54 m2 300 cm2 540 cm2 A. a = b = 0 B. a = 5; b = 0 C. a = 3; b = 0 D. a = 6; b = 0 Câu 45.M t hình thoi có chu vi Đ dài cạnh c a hình thoi là: A. 6x cmM 5 B. 15 cm C. 10 cm D. 8 cm Câu 46. Cho hình vuông có chu vi Đ dài cạnh hình vuông là: A. 4 cm B. 7 cm C. 14 cm D. 8 cm Câu10 47 +. 25Hãy + 34 ch +ọ n2000 câu sai. Cho là hình chữ nh t có m h hé h 12 + 25 + 2000 + 1997 A. AC = BD B. AB = CD; AD = BC C. OA = OB D. OC > OD x (xx 4)54 ( 4) Câu 48 Đ a hình bình hành có chi u cao và di n tích là là: A. 16 cm B. 17 cm8 C. 187 cm D. 19 cm Câu 49 T m ự h ê ế 8 - 5. x = 21. 25 m 9 m A. x = 4 B. x = 5 2 m C. x = 6 D. x = 7 Câu4 50m2:. Di n tích hình chữ225 nh mt có2. chi u dài và221 chi m u2. r ng là: 229 m2. A. . B. . C. . D. 30cm 12m ab3 24cm 28 cm
  14. UBND QUẬN LONG BIÊN ĐÁP ÁN CHẤM TRƯỜNG THCS LÊ QUÝ ĐÔN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1 Môn: Toán 6 (Tiết 27;28) MÃ ĐỀ 602 Năm học: 2021 – 2022 Thời gian làm bài: 90 phút Mỗ âu đ đượ 0, đ m 1. B 2. A 3. A 4. C 5. D 6. C 7. C 8. D 9. B 10. D 11. D 12. D 13. C 14. C 15. A 16. A 17. C 18. D 19. B 20. C 21. D 22. D 23. A 24. C 25. C 26. B 27. C 28. D 29. A 30. C 31. C 32. D 33. A 34. B 35. D 36. C 37. A 38. B 39. B 40. C 41. D 42.C 43. B 44. D 45. A 46. B 47. D 48. C 49. D 50. B BAN GIÁM HIỆU TT CM NTCM G RA ĐỀ Ký duy t Ký duy t Khúc Thị Thanh Hiền T Thị Tuyết Sơ Hoàng Thu Trang Nguyễ ă A